BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH THU PHÍ

(Nghị Quyết số 08/2024/NQ-HĐND, ngày 10/7/2024 của Hội đồng Nhân Dân tỉnh Hà Giang)

STT CÔNG KHÁM, TIỀN GIƯỜNG ĐƠN GIÁ
GIÁ KHÁM BỆNH
1 Bệnh viện hạng II 37.500
GIÁ GIƯỜNG BỆNH
1 Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu 359.200
2 Ngày giường bệnh nội trú loại 2 182.700
3 Ngày giường bệnh nội trú loại 3 147.600
4 Ngày giường bệnh nội trú ngoại khoa, bỏng loại 3 224.700
5 Ngày giường ban ngày Nội khoa loại 2 54.810
6 Ngày giường ban ngày Nội khoa loại 3 44.280
Y HỌC CỔ TRUYỀN – PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
1 Điện châm (kim ngắn) 71.400
2 Điện châm (có kim dài) 78.400
3 Thuỷ châm 70.100
4 Bó Parafin 43.700
5 Chôn chỉ (cấy chỉ) 148.000
6 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 36.100
7 Điện phân 46.700
8 Điện xung 42.700
9 Giác hơi 34.500
10 Hồng ngoại 37.300
11 Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp 47.600
12 Laser chiếu ngoài 34.900
13 Laser nội mạch 55.300
14 Ngâm thuốc y học cổ truyền 51.400
15 Sắc thuốc thang (1 thang) 13.100
16 Siêu âm điều trị 46.700
17 Sóng ngắn 37.200
18 Tập do cứng khớp 49.500
19 Tập do liệt ngoại biên 32.300
20 Tập do liệt thần kinh trung ương 45.300
21 Tập vận động đoạn chi 45.700
22 Tập vận động toàn thân 51.400
23 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 30.600
24 Tập với hệ thống ròng rọc 12.500
25 Tập với xe đạp tập 12.500
26 Thuỷ trị liệu 64.200
27 Xoa bóp áp lực hơi 31.100
28 Xoa bóp bấm huyệt 69.300
29 Xoa bóp bằng máy 32.300
30 Xoa bóp cục bộ bằng tay 45.200
31 Xoa bóp toàn thân 55.800
NGOẠI KHOA
1 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) 2.655.000
2 Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 197.000
3 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm 248.000
4 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm 184.000
5 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm 60.000
6 Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm 85.000
7 Cắt chỉ 35.600
8 Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) 348.000
9 Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm 412.000
10 Nắn, bó gẫy xương gót 152.000
11 Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) 242.000
12 Nắn trật khớp vai (bột liền) 327.000
13 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 348.000
14 Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối 267.000
15 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 348.000
16 Nắn trật khớp háng 652.000
17 Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống 637.000
18 Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ 152.000
CÁC THỦ THUẬT, TIỂU THỦ THUẬT
1 Chích chắp hoặc lẹo 81.000
2 Hút dịch khớp 120.000
3 Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 132.000
4 Tiêm khớp 96.200
5 Rửa dạ dày 131.000
6 Chích apxe tuyến vú 230.000
7 Nhét meche hoặc bấc mũi 124.000
8 Lấy dị vật tai ngoài đơn giản 65.600
9 Làm thuốc thanh quản hoặc tai 20.500
10 Khí dung 23.000
11 Lấy nút biểu bì ống tai 65.600
12 Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên) 209.000
13 Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên) 279.000
14 Lấy dị vật trong mũi không gây mê 201.000
15 Lấy dị vật họng 41.600
16 Rửa bàng quang 209.000
17 Cấp cứu ngừng tuần hoàn 498.000
18 Tiêm (Chưa bao gồm tiền thuốc, vật tư) 12.800
19 Truyền tĩnh mạch (Chưa bao gồm tiền thuốc, vật tư) 22.800
20 Chọc dò tuỷ sống 114.000
21 Thông đái 94.300
22 Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn 85.900
XÉT NGHIỆM
1 Tổng phân tích nước tiểu 27.800
2 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động 41.500
3 Thời gian máu đông 13.000
4 Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) 13.000
5 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 23.700
6 Định nhóm máu hệ ABO 40.200
7 HBsAg (nhanh) 55.400
8 HIV Ab test nhanh 55.400
9 Virus test nhanh 246.000
10 Định lượng Acid Uric [Máu] 21.800
11 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21.800
12 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21.800
13 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21.800
14 Định lượng Albumin [Máu] 21.800
15 Định lượng Creatinin (máu) 21.800
16 Định lượng Glucose [Máu] 21.800
17 Định lượng Urê máu [Máu] 21.800
18 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 27.300
19 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 27.300
20 Định lượng HDL-C [Máu] 27.300
21 Định lượng LDL – C [Máu] 27.300
22 Định lượng AFP [Máu] 92.900
23 Định lượng bhCG [Máu] 87.500
24 Định lượng CEA [Máu] 87.500
25 Định lượng CRP hs [Máu] 54.600
26 Định lượng PSA toàn phần [Máu] 92.900
27 Định lượng T3 [Máu] 65.600
28 Định lượng T4 [Máu] 65.600
29 Định lượng TSH [Máu] 60.100
30 Định lượng HbA1c [Máu] 102.000
31 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21.800
32 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 21.800
33 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21.800
34 Đường máu mao mạch 15.500
35 Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi 43.100
36 Vi khuẩn nhuộm soi 70.300
37 Tìm KST sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công 37.900
38 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 13.000
39 Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 246.000
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
1 Điện tâm đồ 35.400
2 Điện não đồ 68.300
3 Siêu âm 49.300
4 Đo mật độ xương 1 vị trí 84.800
5 Đo mật độ xương 2 vị trí 144.000
6 Nội soi Tai – Mũi – Họng 108.000
7 Nội soi Tai 40.000
8 Nội soi Mũi 40.000
9 Nội soi Họng 40.000
10 Soi cổ tử cung 63.900
11 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 68.300
12 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 100.000
13 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 100.000
14 Chụp Xquang khung chậu thẳng 68.300
15 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 68.300
16 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 68.300
17 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 68.300
18 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 68.300
19 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 68.300
20 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 100.000
21 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 68.300
22 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 68.300
23 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 100.000
24 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 100.000
25 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 100.000
26 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 100.000
27 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 68.300
28 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 100.000
29 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 68.300
30 Chụp Xquang Hirtz 68.300
31 Chụp Xquang hàm chếch một bên 68.300
32 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 68.300
33 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 68.300
34 Chụp Xquang Schuller 68.300
35 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 68.300
36 Chụp Xquang mỏm trâm 68.300
37 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 68.300
38 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 68.300
39 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 68.300
40 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 100.000
41 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 68.300
42 Chụp Xquang ngực thẳng 68.300
43 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 100.000
44 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 100.000
45 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 68.300
46 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 100.000
47 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 68.300
48 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 100.000
49 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 68.300
50 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 68.300
51 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 68.300
52 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 100.000
53 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 68.300
54 Chụp Xquang khớp vai thẳng 68.300