BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM

(Thông tư số 22/2023/TT-BYT, ngày 17/11/2023 của Bộ Y tế)

STT CÔNG KHÁM, TIỀN GIƯỜNG ĐƠN GIÁ GHI CHÚ
GIÁ KHÁM BỆNH
1 Bệnh viện hạng II 37.500
GIÁ GIƯỜNG BỆNH NỘI KHOA, NGOẠI KHOA
2 Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu 359.200
3 Ngày giường bệnh nội trú loại 2 182.700
4 Ngày giường bệnh nội trú loại 3 147.600
5 Ngày giường bệnh nội trú ngoại khoa, bỏng loại 3 224.700
GIÁ GIƯỜNG BỆNH BAN NGÀY
1 Ngày giường ban ngày Nội khoa loại 2 54.810
2 Ngày giường ban ngày Nội khoa loại 3 44.280
Y HỌC CỔ TRUYỀN – PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
1 Điều trị bằng Parafin 43.700
2 Cấy chỉ 148.000
3 Cứu 36.100
4 Điện châm (có kim dài) 78.400
5 Điện châm (kim ngắn) 71.400
6 Thuỷ châm 70.100 Chưa bao gồm thuốc.
7 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc 46.700
8 Điều trị bằng các dòng điện xung 42.700
9 Giác hơi 34.500
10 Điều trị bằng tia hồng ngoại 37.300
11 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 47.600
12 Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne 34.900
13 Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch 55.300
14 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 51.400
15 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 13.100
Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.
16 Điều trị bằng siêu âm 46.700
17 Tập do cứng khớp 49.500
18 Tập tri giác và nhận thức 45.300
19 Tập vận động thụ động 51.400
20 Tập vận động có trợ giúp 51.400
21 Tập vận động có kháng trở 51.400
22 Tập vận động trên bóng 30.600
23 Tập đi với thanh song song 30.600
24 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 12.500
25 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 45.700
26 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người 51.400
27 Tập với xe đạp tập 12.500
28 Tập với dụng cụ quay khớp vai 30.600
29 Tập đi với khung tập đi 30.600
30 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 30.600
31 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 30.600
32 Xoa bóp áp lực hơi 31.100
33 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay 69.300
34 Xoa bóp bấm huyệt bằng máy 32.300
35 Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT 48.700
36 Lấy dị vật kết mạc 67.000
37 Chọc hút dịch vành tai 56.800
38 Lấy dị vật họng miệng 41.600
NGOẠI KHOA
1 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) 2.655.000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
2 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 184.000
3 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 248.000
4 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 348.000
5 Nắn, bó bột gãy xương gót 152.000
6 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 242.000
7 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 242.000
8 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 348.000
9 Nắn, bó bột trật khớp gối 267.000
10 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 348.000
11 Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT 110.000
12 Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT 110.000
13 Nắn, bó bột trật khớp vai 327.000
14 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 412.000
15 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 348.000
16 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 348.000
17 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 348.000
18 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 348.000
19 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 348.000
20 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 348.000
21 Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT 110.000
22 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 348.000
CÁC THỦ THUẬT, TIỂU THỦ THUẬT
1 Hút dịch khớp gối 120.000
2 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 132.000
3 Hút dịch khớp khuỷu 120.000
4 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm 132.000
5 Hút dịch khớp cổ chân 120.000
6 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 132.000
7 Hút dịch khớp cổ tay 120.000
8 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 132.000
9 Hút dịch khớp vai 120.000
10 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 132.000
11 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) 96.200
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
12 Tiêm khớp khuỷu tay 96.200
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
13 Tiêm hội chứng DeQuervain 96.200
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
14 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay 96.200
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
15 Tiêm gân gấp ngón tay 96.200
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
16 Tiêm gân nhị đầu khớp vai 96.200
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
17 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) 96.200
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
18 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai 96.200
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
19 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) 96.200
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
20 Tiêm gân gót 96.200
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
21 Tiêm cân gan chân 96.200
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
22 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay 96.200
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
23 Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối 96.200
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
24 Tiêm khớp gối 96.200
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
25 Tiêm khớp cổ chân 96.200
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
26 Tiêm khớp bàn ngón chân 96.200
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
27 Tiêm khớp cổ tay 96.200
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
28 Tiêm khớp bàn ngón tay 96.200
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
29 Tiêm khớp đốt ngón tay 96.200
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
30 Tiêm khớp vai 96.200
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
31 Tiêm khớp ức đòn 96.200
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
32 Tiêm khớp ức – sườn 96.200
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
33 Tiêm khớp đòn- cùng vai 96.200
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
34 Rửa dạ dày cấp cứu 131.000
35 Lấy dị vật tai 65.600
36 Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên) 209.000
37 Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên) 279.000
38 Lấy dị vật họng miệng 41.600
39 Rửa bàng quang 209.000 Chưa bao gồm hóa chất.
40 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 498.000 Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
41 Thông bàng quang 94.300
42 Thụt tháo 85.900
XÉT NGHIỆM
1 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27.800
2 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 246.000
3 Trứng giun, sán soi tươi 43.100
4 Trứng giun soi tập trung 43.100
5 Vi nấm soi tươi 43.100
6 Vi nấm test nhanh 246.000
7 Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 246.000
8 Vi khuẩn nhuộm soi 70.300
9 Vi nấm nhuộm soi 43.100
10 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 41.500
11 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 37.900
12 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 13.000
13 HBsAg test nhanh 55.400
14 HIV Ab test nhanh 55.400
15 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 23.700
16 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 13.000
17 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 92.900
18 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] 87.500
19 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] 87.500
20 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] 54.600
21 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] 92.900
22 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 65.600
23 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] 65.600
24 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 60.100
25 Định lượng HbA1c [Máu] 102.000
26 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21.800
27 Định lượng Acid Uric [Máu] 21.800
28 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21.800
29 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 27.300
30 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 27.300
31 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 27.300
32 Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 27.300
33 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21.800
34 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21.800
35 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21.800
36 Định lượng Albumin [Máu] 21.800
37 Định lượng Creatinin (máu) 21.800
38 Định lượng Glucose [Máu] 21.800
39 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21.800
40 Định lượng Urê máu [Máu] 21.800